🔍 Search: PHÒNG THƯ KÝ
🌟 PHÒNG THƯ KÝ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
비서실
(祕書室)
Danh từ
-
1
비서의 일을 맡은 사람이 사무를 보는 방. 또는 그런 기관.
1 PHÒNG THƯ KÝ: Phòng mà người đảm nhận nhiệm vụ thư ký làm việc. Hoặc cơ quan như vậy.
-
1
비서의 일을 맡은 사람이 사무를 보는 방. 또는 그런 기관.
-
부속실
(附屬室)
Danh từ
-
1
중심이 되는 방에 딸려 있는 방.
1 PHÒNG BÊN, PHÒNG PHỤ: Phòng liền kề với phòng trung tâm. -
2
높은 지위에 있는 사람의 방에 딸려 비서 일을 보는 방.
2 PHÒNG TRỰC THUỘC, PHÒNG THƯ KÝ: Phòng làm công việc thư ký liền kề với phòng của người có chức vụ cao.
-
1
중심이 되는 방에 딸려 있는 방.